Salix kusanoi | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Magnoliophyta |
Lớp (class) | Magnoliopsida |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Salicaceae |
Chi (genus) | Salix |
Loài (species) | S. kusanoi |
Danh pháp hai phần | |
Salix kusanoi (Hayata) Schneider |
Salix kusanoi là một loài liễu thuộc họ Salicaceae. Đây là loài đặc hữu của Đài Loan. Chúng hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.[1]
Đây là một cây bụi rụng lá hoặc cây cỡ nhỏ cao tới 6 m. Lá mọc so le, dài 9 cm và rộng 4 cm, mép lá liền; mặt trên xanh, mặt dưới lá nhạt hơn với lông tơ dọc theo gân lá. Hoa mọc ra ở chùm hoa đuôi sóc lúc đầu xuân hoặc khi thay lá; hoa khác gốc, với hoa đực và hoa cái nắm trên các cây khác nhau. Hoa đực dài 8–9 cm; hoa cái dài 3 cm.[2]