Salix taxifolia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Salicaceae |
Chi (genus) | Salix |
Loài (species) | S. taxifolia |
Danh pháp hai phần | |
Salix taxifolia (H.B.K.)-Kunth | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] | |
Danh sách
|
Salix taxifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Liễu. Loài này được Kunth miêu tả khoa học đầu tiên năm 1817.[3]