Saprosma scabridum | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Rubiaceae |
Chi (genus) | Saprosma |
Loài (species) | S. scabridum |
Danh pháp hai phần | |
Saprosma scabridum (Thwaites) Bedd. |
Saprosma scabridum là một loài thực vật thuộc họ Rubiaceae. Đây là loài đặc hữu của Sri Lanka.