Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yuya Satō | ||
Ngày sinh | 10 tháng 2, 1986 | ||
Nơi sinh | Ichikawa, Chiba, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | JEF United Chiba | ||
Số áo | 23 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2003 | Trường Trung học Municipal Funabashi | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2006 | Ventforet Kofu | 5 | (0) |
2006–2010 | Consadole Sapporo | 30 | (0) |
2011–2012 | Giravanz Kitakyushu | 79 | (0) |
2013–2015 | Tokyo Verdy | 117 | (0) |
2016– | JEF United Chiba | 72 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008 | Nhật Bản U-23 | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 12 năm 2017 |
Yuya Satō (佐藤 優也 Satō Yūya , sinh ngày 10 tháng 2 năm 1986 ở Chiba, Nhật Bản) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho JEF United Chiba (formerly Giravanz Kitakyushu, Ventforet Kofu, Consadole Sapporo và Tokyo Verdy).[1]
Cập nhật đến ngày 10 tháng 12 năm 2017.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
2004 | Ventforet Kofu | J2 League | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 0 | |
2005 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | |||
2006 | J1 League | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2006 | Consadole Sapporo | J2 League | 6 | 0 | 4 | 0 | - | 10 | 0 | |
2007 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | |||
2008 | J1 League | 15 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 21 | 0 | |
2009 | J2 League | 5 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | 0 | ||
2010 | 3 | 0 | 1 | 0 | - | 4 | 0 | |||
2011 | Giravanz Kitakyushu | 37 | 0 | 2 | 0 | - | 39 | 0 | ||
2012 | 42 | 0 | 1 | 0 | - | 43 | 0 | |||
2013 | Tokyo Verdy | 42 | 0 | 2 | 0 | - | 44 | 0 | ||
2014 | 34 | 0 | 0 | 0 | - | 34 | 0 | |||
2015 | 41 | 0 | 1 | 0 | - | 42 | 0 | |||
2016 | JEF United Chiba | 37 | 0 | 1 | 0 | - | 38 | 0 | ||
2017 | 35 | 0 | 1 | 0 | - | 36 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 303 | 0 | 15 | 0 | 5 | 0 | 323 | 0 |