Scapania ampliata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Scapaniaceae |
Chi (genus) | Scapania |
Loài (species) | S. ampliata |
Danh pháp hai phần | |
Scapania ampliata Stephani, 1897 |
Scapania ampliata là một loài rêu trong họ Scapaniaceae. Loài này được Stephani mô tả khoa học đầu tiên năm 1897.[1]