Scapania nipponica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Scapaniaceae |
Chi (genus) | Scapania |
Loài (species) | S. nipponica |
Danh pháp hai phần | |
Scapania nipponica (Amak. & S. Hatt.) Amak., 1967 |
Scapania nipponica là một loài rêu tản trong họ Scapaniaceae. Loài này được (Amak. & S. Hatt.) Amak. miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1967.[1]