Scaphyglottis modesta | |
---|---|
Hoa của Scaphyglottis modesta | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Epidendreae |
Phân tông (subtribus) | Laeliinae |
Chi (genus) | Scaphyglottis |
Loài (species) | S. modesta |
Danh pháp hai phần | |
Scaphyglottis modesta (Rchb.f.) Schltr. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Scaphyglottis modesta là một loài lan bản địa xứ Tân nhiệt đới.
Mã hiệu định danh bên ngoài cho Scaphyglottis modesta | |
---|---|
Hệ thống phân loại NCBI | 209881 |
ITIS | 43769 |