Scaptia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Nhánh | Dicondylia |
Phân lớp (subclass) | Pterygota |
Nhánh | Metapterygota |
Phân thứ lớp (infraclass) | Neoptera |
Nhánh | Eumetabola |
Liên bộ (superordo) | Endopterygota |
Bộ (ordo) | Diptera |
Họ (familia) | Tabanidae |
Phân họ (subfamilia) | Pangoniinae |
Tông (tribus) | Scionini |
Chi (genus) | Scaptia Walker, 1850) |
Loài điển hình | |
Tabanus. auriflua Donovan, 1805 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Scaptia là một chi ruồi trong họ Tabanidae.
Tư liệu liên quan tới Scaptia tại Wikimedia Commons