Serapias parviflora | |
---|---|
![]() Cụm hoa của Serapias parviflora | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Orchidoideae |
Tông (tribus) | Orchideae |
Phân tông (subtribus) | Orchidinae |
Chi (genus) | Serapias |
Loài (species) | S. parviflora |
Danh pháp hai phần | |
Serapias parviflora Parl. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Serapias parviflora là một loài lan bản địa quần đảo Canaria và Lưu vực Địa Trung Hải.