Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 năm 2018) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Serdar Özbayraktar | ||
Ngày sinh | 22 tháng 11, 1981 | ||
Nơi sinh | Artvin, Thổ Nhĩ Kỳ | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo – Tiền vệ cánh phải | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Ümraniyespor | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2001 | Artvin Hopaspor | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2002 | Gençlerbirliği | 0 | (0) |
2001–2002 | → Gençlerbirliği OFTAŞ (mượn) | 25 | (10) |
2002–2004 | Şanlıurfaspor | 51 | (23) |
2004–2005 | Mardinspor | 18 | (1) |
2005–2007 | Gaziantep BB | 64 | (27) |
2007–2012 | Eskişehirspor | 112 | (13) |
2012–2014 | Gaziantepspor | 43 | (3) |
2014–2015 | Şanlıurfaspor | 15 | (3) |
2015–2016 | Elazığspor | 16 | (9) |
2016 | Göztepe | 10 | (0) |
2016– | Ümraniyespor | 44 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 1 năm 2018 |
Serdar Özbayraktar (sinh 22 tháng 11 năm 1981 ở Hopa, Thổ Nhĩ Kỳ), là một cầu thủ bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu cho Ümraniyespor ở vị trí tiền đạo và tiền vệ cánh phải. Anh có tốc độ và sức mạnh ấn tượng ở cánh phải.
Anh đã trình diễn với cổ động viên Eskişehirspor sau các trận đấu giành chiến thắng.