Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Mariko Shinoda | |
---|---|
Thông tin nghệ sĩ | |
Tên gọi khác | Maririn (まりりん) Marikosama (麻里子様) Shino-mari (しのまり) Shī-mari (シーマリ) |
Sinh | 11 tháng 3, 1986 |
Nguyên quán | Maebaru, Fukuoka, Nhật Bản |
Thể loại | J-pop |
Nghề nghiệp | Ca sĩ, diễn viên |
Năm hoạt động | 2006 - hiện nay |
Hãng đĩa | King Records (AKB48) |
Hợp tác với | AKB48 |
Website | http://mariko-shinoda.net |
Shinoda Mariko (Nhật: 篠田 麻里子 Tiểu Điền Ma Lý Tử?) (sinh ngày 11 tháng 3 năm 1986 ở Fukuoka) là một ca sĩ, diễn viên, người mẫu thời trang, và thành viên duy nhất của nhóm nhạc thần tượng Nhật Bản AKB48 thế hệ 1.5, trong đó cô là đội trưởng của đội A. Tốt nghiệp khỏi AKB48 vào ngày 21/7/2013 tại Fukuoka PayPay Dome với bài hát "Namida no sei Janai".
Năm | Tên tiếng Anh | Vai |
---|---|---|
2011 | Documentary of AKB48: To Be Continued | Vai chính |
2011 | Inu no Eiga (犬とあなたの物語 いぬのえいが) | Sudo-san |
2011 | Gal Basara: Sengoku Jidai wa Kengai Desu |
Năm | Tên | Vai |
---|---|---|
2009 | Love Game episode 11 | Ruka |
2009 | Gine Sanfujinka no onna tachi (ja:ギネ 産婦人科の女たち Gyne Ladies of ob-gyn) | Toda |
2010 | Majisuka Gakuen (ja:マジすか学園) | Sado |
2011 | Taisetsu na koto wa subete kimi ga oshiete kureta (ja:大切なことはすべて君が教えてくれた You taught me all important things) | Vai chính |
2011 | Sakura kara no tegami (桜からの手紙 〜AKB48 それぞれの卒業物語〜) | Mariko Shinoda |
2011 | Majisuka Gakuen 2 (マジすか学園2) | Sado |
2011 | {Ouran High School Host Club} | michelle |
Năm | Tên tiếng Anh | Vai |
---|---|---|
2007 | Faitenshon Depāto (ja:ファイテンション☆デパート Fight Tention Depart) | Vai chính |
2008 | AKB 1:59 (ja:AKB1じ59ふん! AKB 1ji 59fun) | Vai chính |
2008 | AKB 0:59 (ja:AKB0じ59ふん! AKB 0ji 59fun) | Vai chính |
2008 | Gold House (ja:ゴールドハウス) | Vai chính |
2008–2011 | AKBingo! | Vai chính |
2008–2009 | AKB48 Nemousu TV (ja:AKB48ネ申テレビ) | Vai chính |
2008–2010 | Jaikeru Makuson (ja:ジャイケルマクソン) | Vai chính |
2009–2010 | Omoikkiri Pon! (ja:おもいッきりPON!) | Vai chính |
2009–2011 | Shukan AKB48 (ja:週刊AKB Weekly AKB) | Vai chính |
2009–2011 | Nobunaga (ja:ノブナガ) | Vai chính |
2010 | AKB600sec. | Vai chính |
2010- | Uma Pro (ja:うまプロ) | Vai chính |
2010- | AKB to ××! (ja:AKBと××!) | Vai chính |
2011 | Documentary of AKB48 | Vai chính |
2011 | Mariko-sama no Orikousama! | Vai chính |