Sigmodon ochrognathus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Cricetidae |
Chi (genus) | Sigmodon |
Phân chi (subgenus) | Sigmodon |
Nhóm loài (species group) | S. hispidus |
Loài (species) | S. ochrognathus |
Danh pháp hai phần | |
Sigmodon ochrognathus (Bailey, 1902)[2] |
Sigmodon ochrognathus là một loài động vật có vú trong họ Cricetidae, bộ Gặm nhấm. Loài này được Bailey mô tả năm 1902.[2]