Sinosaurus | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Jura sớm, | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Dinosauria |
Phân bộ (subordo) | Theropoda |
Nhánh | Averostra |
Nhánh | Tetanurae |
Chi (genus) | †Sinosaurus Young, 1948 |
Loài điển hình | |
†Sinosaurus triassicus Young, 1948 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] | |
|
Sinosaurus (nghĩa là "thằn lằn Trung Quốc") là một chi khủng long theropoda sống vào thời kỳ Jura sớm. Hóa thạch của nó được tìm thấy tại thành hệ Lufeng, tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. Đây là một động vật ăn thịt đi bằng hai chân, với chiều dài chừng 5,6 mét (18 foot).