Sobralia macrantha | |
---|---|
Flower of Sobralia macrantha | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Arethuseae |
Phân tông (subtribus) | Sobraliinae |
Chi (genus) | Sobralia |
Loài (species) | S. macrantha |
Danh pháp hai phần | |
Sobralia macrantha Lindl. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Sobralia macrantha là một loài lan được tìm thấy từ trung nam và bắc México đến Trung Mỹ.