Sphagnum fuscum | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Sphagnopsida |
Bộ (ordo) | Sphagnales |
Họ (familia) | Sphagnaceae |
Chi (genus) | Sphagnum |
Loài (species) | S. fuscum |
Danh pháp hai phần | |
Sphagnum fuscum (Schimp.) Klinggr. | |
Sphagnum fuscum là một loài rêu trong họ Sphagnaceae. Loài này được (Schimp.) H. Klinggr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1872.[1]