Spilonota eremitana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Olethreutinae |
Chi (genus) | Spilonota |
Loài (species) | S. eremitana |
Danh pháp hai phần | |
Spilonota eremitana Moriuti, 1972[1] |
Spilonota eremitana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Hokkaido, Honshu) và bán đảo Triều Tiên.
Sải cánh dài 11–15 mm.
Ấu trùng ăn Larix leptolepis, Larix dahurica var. japonica, Larix dahurica var. olgensis và Larix decidua.