Spodoptera umbraculata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Chi (genus) | Spodoptera |
Loài (species) | S. umbraculata |
Danh pháp hai phần | |
Spodoptera umbraculata (Walker, 1858) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Spodoptera umbraculata[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó là loài đặc hữu của New South Wales và Queensland.
Tư liệu liên quan tới Spodoptera umbraculata tại Wikimedia Commons