Stenotaphrum dimidiatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Stenotaphrum |
Loài (species) | S. dimidiatum |
Danh pháp hai phần | |
Stenotaphrum dimidiatum (L.) Brongn. |
Stenotaphrum dimidiatum là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (L.) Brongn. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1832.[1]