Strychnos nicaraguensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Loganiaceae |
Chi (genus) | Strychnos |
Loài (species) | S. nicaraguensis |
Danh pháp hai phần | |
Strychnos nicaraguensis Huft, 1988 |
Strychnos nicaraguensis là một loài thực vật có hoa trong họ Mã tiền. Loài này được Huft miêu tả khoa học đầu tiên năm 1988.[1]