Stylogyne longifolia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Primulaceae |
Chi (genus) | Stylogyne |
Loài (species) | S. longifolia |
Danh pháp hai phần | |
Stylogyne longifolia (C. Martius) Mez |
Stylogyne longifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo. Loài này được (Mart. ex Miq.) Mez miêu tả khoa học đầu tiên năm 1902.[1]