Swynnertonia swynnertoni | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Muscicapidae |
Chi (genus) | Swynnertonia Roberts, 1922 |
Loài (species) | S. swynnertoni |
Danh pháp hai phần | |
Swynnertonia swynnertoni (Shelley, 1906) |
Swynnertonia swynnertoni là một loài chim trong họ Muscicapidae.[2]