Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tanaka Kengo | ||
Ngày sinh | 30 tháng 12, 1989 | ||
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Matsumoto Yamaga | ||
Số áo | 23 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2008–2011 | Đại học Khoa học Thể thao Nippon | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2018 | AC Nagano Parceiro | 76 | (0) |
2019– | Matsumoto Yamaga | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 25 tháng 12 năm 2018 |
Kengo Tanaka (田中謙吾 Tanaka Kengo , sinh ngày 30 tháng 12 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2012 | Nagano Parceiro | JFL | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
2013 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2014 | J3 League | 33 | 0 | 1 | 0 | 34 | 0 | |
2015 | 35 | 0 | 2 | 0 | 37 | 0 | ||
2016 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 68 | 0 | 4 | 0 | 72 | 0 |