Temnora livida | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Temnora |
Loài (species) | T. livida |
Danh pháp hai phần | |
Temnora livida Holland, 1889[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Temnora livida là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở forests từ Gambia to Congo và Uganda.[2]
Chiều dài cánh trước khoảng 29–34 mm, making it the largest loài thuộc chi Temnora.