Thiaridae | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cerithioidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Sorbeoconcha |
Họ (familia) | Thiaridae Gill, 1871 (1823) |
Tính đa dạng[3][4] | |
about 110 extant species | |
Chi | |
Xem trong bài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Thiaridae là một họ ốc nước ngọt nhiệt đới trong liên họ Cerithioidea.
Họ này có thể được tìm thấy trên khắp thế giới ở các vùng nhiệt đới.
Các chi trong họ Thiaridae bao gồm: