Tổng Tilly-sur-Seulles | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Calvados |
Quận | Caen |
Xã | 22 |
Mã của tổng | 14 32 |
Thủ phủ | Tilly-sur-Seulles |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Olivier Quesnot 2008 - 2014 |
Dân số không trùng lặp |
14 464 người (1999) |
Diện tích | 13 181 ha = 131,81 km² |
Mật độ | 109,73 hab./km² |
Tổng Tilly-sur-Seulles là một tổng thuộc tỉnh Calvados trong vùng Normandie.
Tổng này được tổ chức xung quanh Tilly-sur-Seulles ở quận Caen. Độ cao khu vực này dao động từ 27 m (Carcagny) đến 130 m (Vendes) với độ cao trung bình 81 m.
Giai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
? - 2001 | Guy Imhof | - | - |
2001 - actuel | Olivier Quesnot | PRG | Thị trưởng Tilly-sur-Seulles |
Tổng Tilly-sur-Seulles gồm 22 xã với dân số 14 464 người (điều tra dân số năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Audrieu | 839 | 14250 | 14026 |
Bretteville-l'Orgueilleuse | 2 389 | 14740 | 14098 |
Brouay | 320 | 14250 | 14109 |
Carcagny | 276 | 14740 | 14135 |
Cheux | 1 085 | 14210 | 14157 |
Cristot | 160 | 14250 | 14205 |
Ducy-Sainte-Marguerite | 144 | 14250 | 14232 |
Fontenay-le-Pesnel | 938 | 14250 | 14278 |
Grainville-sur-Odon | 967 | 14210 | 14311 |
Juvigny-sur-Seulles | 55 | 14250 | 14348 |
Loucelles | 137 | 14250 | 14380 |
Le Mesnil-Patry | 217 | 14740 | 14423 |
Mondrainville | 409 | 14210 | 14438 |
Mouen | 1 292 | 14790 | 14454 |
Putot-en-Bessin | 331 | 14740 | 14525 |
Rots | 1 354 | 14980 | 14543 |
Sainte-Croix-Grand-Tonne | 293 | 14740 | 14568 |
Saint-Manvieu-Norrey | 1 417 | 14740 | 14610 |
Saint-Vaast-sur-Seulles | 134 | 14250 | 14661 |
Tessel | 173 | 14250 | 14684 |
Tilly-sur-Seulles | 1 251 | 14250 | 14692 |
Vendes | 283 | 14250 | 14734 |
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
7 475 | 8 023 | 8 980 | 10 772 | 13 189 | 14 464 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |