Juvigny-sur-Seulles

Juvigny-sur-Seulles

Juvigny-sur-Seulles trên bản đồ Pháp
Juvigny-sur-Seulles
Juvigny-sur-Seulles
Vị trí trong vùng Lower Normandy
Juvigny-sur-Seulles trên bản đồ Lower Normandy
Juvigny-sur-Seulles
Juvigny-sur-Seulles
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Normandie
Tỉnh Calvados
Quận Caen
Tổng Tilly-sur-Seulles
Liên xã Communauté de communes du Val de Seulles
Xã (thị) trưởng Geoffroy Jegou du Laz
(2008-2014)
Thống kê
Độ cao 53–118 m (174–387 ft)
(bình quân 110 m (360 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 3,53 km2 (1,36 dặm vuông Anh)
INSEE/Mã bưu chính 14348/ 14250

Juvigny-sur-Seulles là một tỉnh Calvados, thuộc vùng Normandie ở tây bắc nước Pháp.

Dân số[sửa | sửa mã nguồn]

Lịch sử dân số của Juvigny-sur-Seulles
Năm196219681975198219901999
Dân số616161505155
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once.

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp trong tiếng Anh
Tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp trong tiếng Anh
Tìm hiểu cách phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp chi tiết nhất
Một số nickname, từ ngữ ấn tượng
Một số nickname, từ ngữ ấn tượng
Gợi ý một số nickname, từ ngữ hay để đặt tên ingame hoặc username ở đâu đó
Trạng thái Flow - Chìa khóa để tìm thấy hạnh phúc
Trạng thái Flow - Chìa khóa để tìm thấy hạnh phúc
Mục đích cuối cùng của cuộc sống, theo mình, là để tìm kiếm hạnh phúc, dù cho nó có ở bất kì dạng thức nào
Ore wo Suki nano wa Omae dake ka yo Vietsub
Ore wo Suki nano wa Omae dake ka yo Vietsub
Kisaragi Amatsuyu được Cosmos – 1 senpai xinh ngút trời và Himawari- cô bạn thời thơ ấu của mình rủ đi chơi