Trifolium nigrescens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiosperms |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Trifolium |
Loài (species) | T. nigrescens |
Danh pháp hai phần | |
Trifolium nigrescens Viv., 1808 |
Trifolium nigrescens, cỏ ba lá trắng nhỏ,[1] là một loài hàng năm phổ biến quanh Địa Trung Hải, bao gồm cả Bắc Phi và Trung Đông.