Tropidophora fimbriata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Littorinoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Pomatiidae |
Phân họ (subfamilia) | Pomatiinae |
Chi (genus) | Tropidophora |
Loài (species) | T. fimbriata |
Danh pháp hai phần | |
Tropidophora fimbriata (Lamarck, 1822) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Cyclostoma fimbriata Lamarck, 1822 |
Tropidophora fimbriata là một loài ốc đất trong họ Pomatiidae.
Loài này được tìm thấy ở Mascarenes. Phân loài bao gồm T. f. rodriguesensis và T. f. haemostoma. Tropidophora fimbriata được mô tả lần đầu tiên với danh pháp Cyclostoma fimbriata bởi Jean-Baptiste Lamarck in 1822.[1]
Tư liệu liên quan tới Tropidophora fimbriata tại Wikimedia Commons