Withania japonica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Solanales |
Họ (familia) | Solanaceae |
Chi (genus) | Withania |
Loài (species) | W. japonica |
Danh pháp hai phần | |
Withania japonica (Franch. & Sav.) Hunz., 1995 |
Withania japonica là loài thực vật có hoa trong họ Cà. Loài này được (Franch. & Sav.) Hunz. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1995.[1]