Xanthesma merredensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Colletidae |
Phân họ (subfamilia) | Euryglossinae |
Chi (genus) | Xanthesma |
Loài (species) | X. merredensis |
Danh pháp hai phần | |
Xanthesma merredensis Exley, 1974 |
Xanthesma merredensis là một loài Hymenoptera trong họ Colletidae. Loài này được Exley mô tả khoa học năm 1974.[1]