Xenophrys | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Megophryidae |
Chi (genus) | Xenophrys |
Loài (species) | X. shuichengensis |
(Tian, Gu & Sun, 2000) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Megophrys shuichengensis Tian, Gu, and Sun, 2000 |
Xenophrys shuichengensis là một loài lưỡng cư thuộc họ Megophryidae. Đây là loài đặc hữu của Trung Quốc. Môi trường sống tự nhiên của chúng là vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới và sông ngòi.
]]