Xiphophorus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Cyprinodontiformes |
Họ (familia) | Poeciliidae |
Chi (genus) | Xiphophorus Heckel, 1848 |
Loài điển hình | |
Xiphophorus hellerii Heckel, 1848 | |
Species | |
Xem trong bài. |
Xiphophorus là một chi cá trong họ cá khổng tước Poeciliidae thuộc bộ cá Cyprinodontiformes.
Chi này gồm các loài