Xylobiops basilaris | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Bostrichidae |
Chi (genus) | Xylobiops |
Loài (species) | X. basilaris |
Danh pháp hai phần | |
Xylobiops basilaris (Say, 1824) |
Xylobiops basilaris là một loài bọ cánh cứng trong họ Bostrichidae. Loài này được Say miêu tả khoa học năm 1824.[1]