Xylocopa frontalis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Apidae |
Chi (genus) | Xylocopa |
Loài (species) | X. frontalis |
Danh pháp hai phần | |
Xylocopa frontalis Olivier, 1789 |
Xylocopa frontalis là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Olivier mô tả khoa học năm 1789.[1]