Xylophanes nabuchodonosor | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Xylophanes |
Loài (species) | X. nabuchodonosor |
Danh pháp hai phần | |
Xylophanes nabuchodonosor Oberthür, 1904[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Xylophanes nabuchodonosor là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Nó được tìm thấy ở Bolivia và Peru.[2]
Sải cánh dài 76–82 mm. Nó giống với Xylophanes rhodochlora.