Ypsolopha persicella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Yponomeutoidea |
Họ (familia) | Ypsolophidae |
Phân họ (subfamilia) | Ypsolophinae |
Chi (genus) | Ypsolopha |
Loài (species) | Y. persicella |
Danh pháp hai phần | |
Ypsolopha persicella (Fabricius, 1787) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Ypsolopha persicella là một loài bướm đêm thuộc họ Ypsolophidae. Nó được tìm thấy ở miền nam-miền đông và Trung Âu, the Krym, Kavkaz và Tiểu Á.
Sải cánh dài 19–21 mm.
Ấu trùng ăn các loài Rosaceae, bao gồm Almond, Apricot và Peach.