Ypsolopha scabrella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Yponomeutoidea |
Họ (familia) | Ypsolophidae |
Phân họ (subfamilia) | Ypsolophinae |
Chi (genus) | Ypsolopha |
Loài (species) | Y. scabrella |
Danh pháp hai phần | |
Ypsolopha scabrella Linnaeus, 1761 |
Ypsolopha scabrella là một loài bướm đêm thuộc họ Ypsolophidae. Nó được tìm thấy ở châu Âu.
Sải cánh dài 20–22 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 7 đến tháng 9 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn Apple, Crataegus và Cotoneaster.