Yu Kil-chun 유길준 | |
---|---|
Tên chữ | Seongmu |
Tên hiệu | Kudang |
Thông tin cá nhân | |
Sinh | |
Ngày sinh | String Module Error: String subset indices out of order tháng String Module Error: String subset indices out of order, 1856 |
Nơi sinh | Seoul |
Mất | |
Ngày mất | String Module Error: String subset indices out of order tháng String Module Error: String subset indices out of order, 1914 |
Nơi mất | Seoul |
Nguyên nhân mất | bệnh |
Giới tính | nam |
Học vấn | |
Trường học | Đại học Boston, The Governor's Academy |
Nghề nghiệp | người viết tự truyện, nhà văn, nhà báo, chính khách, nhà thơ |
Quốc tịch | Nhà Triều Tiên, Triều Tiên |
Giải thưởng | Order of the Taegeuk |
Yu Kil-chun | |
Hangul | 유길준 |
---|---|
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Yu Gil-jun |
McCune–Reischauer | Yu Kil-chun[1] |
Bút danh | |
Hangul | 구당, 천민, 구일 |
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Gudang, Cheonmin, Guyil |
McCune–Reischauer | Kudang, Chonmin, Kuyil |
Biểu tự | |
Hangul | 성무 |
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Seongmu |
McCune–Reischauer | Sŏngmu |
Yu Kil-chun (Hangul: 유길준, Hanja: 兪吉濬; sinh ngày 24 tháng 10 năm 1856 - 30 tháng 9 năm 1914) là một nhà cách mạng và nhà tư tưởng khai sáng Triều Tiên. Ông còn có biệt danh là Kudang (구당, 矩堂), Chonmin (천민, 天民), Kuyil (구일, 矩一).