Złoty Ba Lan | |
---|---|
polski złoty (tiếng Ba Lan) | |
Mã ISO 4217 | PLN |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Quốc gia Ba Lan |
Website | www |
Sử dụng tại | Ba Lan |
Lạm phát | 1.7% (2018) |
Nguồn | Narodowy Bank Polski[1] |
Phương thức | CPI |
Đơn vị nhỏ hơn | |
1⁄100 | Grosz |
Ký hiệu | zł |
Grosz | gr |
Số nhiều | Ngôn ngữ của tiền tệ này thuộc về ngôn ngữ Slavơ. Có nhiều cách để tạo nên dạng số nhiều. Xem chi tiết trong bài. |
Tiền kim loại | 1gr, 2gr, 5gr, 10gr, 20gr, 50gr, 1zł, 2zł, 5zł |
Tiền giấy | 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł |
Nơi đúc tiền | Mennica Polska |
Website | www |
Złoty ([ˈzwɔtɨ] ⓘ, ký hiệu: zł, PLN) là tính từ giống đực của từ "vàng" (golden), đây là đơn vị tiền tệ của Ba Lan. 1 złoty tương đương với 100 groszy.[2]