Actenicerus siaelandicus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Chi (genus) | Actenicerus |
Loài (species) | A. siaelandicus |
Danh pháp hai phần | |
Actenicerus siaelandicus O.F. Müller, 1764 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Actenicerus siaelandicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae, phân họ Dendrometrinae. Loài này được Müller miêu tả khoa học năm 1764.[1] Chúng có mặt ở khắp châu Âu, phía đông miền Cổ bắc và trong miền Tân bắc. Con trưởng thành dài đến 10–17 milimét (0,39–0,67 in) và hầu hết giao phối từ tháng 5 đến tháng 8, trong các đồng cỏ, đầm lầy và vũng lầy. Cây chúng làm tổ là các loài Carex. Toàn thân loài có màu nâu đồng hoặc nâu nhạt-tía với các đốm xám.