Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ahmed Samir Saleh | ||
Ngày sinh | 27 tháng 3, 1991 | ||
Nơi sinh | Amman, Jordan | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Al-Jazeera | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2006–2008 | Al-Wehdat | ||
2008–2009 | Al-Jazeera | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2016 | Al-Jazeera | ||
2016–2017 | Al-Ramtha[1] | ||
2017– | Al-Jazeera[2] | ||
2017–2018 | → Al Urooba (mượn) | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2010 | U-19 Jordan | 4 | (0) |
2012–2014 | U-22 Jordan | 8 | (4) |
2012– | Jordan | 70 | (5) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 6 năm 2022 |
Ahmed Samir Saleh (tiếng Ả Rập: احمد سمير صالح) là một cầu thủ bóng đá người Jordan thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Al-Jazeera và Đội tuyển bóng đá quốc gia Jordan.
Trận đấu đầu tiên của Samir cho đội tuyển quốc gia Jordan là trước Uzbekistan trong giao hữu quốc tế ở Amman ngày 13 tháng 8 năm 2012, và Jordan thua 1-0.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 tháng 5 năm 2012 | Amman | Liban | 5-0 | Thắng | Giao hữu U-22 (2 bàn) |
2 | 15 tháng 5 năm 2013 | Thành phố Kuwait | Kuwait | 2-1 | Thắng | Giao hữu U-22 |
3 | 15 tháng 1 năm 2014 | Muscat | Myanmar | 6-1 | Thắng | Giải vô địch bóng đá U-22 châu Á 2014 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 tháng 1 năm 2016 | Sân vận động Aswan, Aswan, Ai Cập | Ai Cập | 1–0 | 1–0 | Giao hữu |
2 | 24 tháng 3 năm 2016 | Sân vận động Quốc tế Amman, Amman, Jordan | Bangladesh | 8–0 | 8–0 | Vòng loại World Cup 2018 |
3 | 28 tháng 3 năm 2017 | Sân vận động Quốc vương Abdullah II, Amman, Jordan | Campuchia | 5–0 | 7–0 | Vòng loại Asian Cup 2019 |
4. | 20 tháng 11 năm 2018 | Sân vận động Quốc vương Abdullah II, Amman, Jordan | Ả Rập Xê Út | 1–1 | 1–1 | Giao hữu |
5. | 5 tháng 9 năm 2019 | Sân vận động Trung tâm Đài Bắc, Đài Bắc, Đài Loan | Đài Bắc Trung Hoa | 2–1 | 2–1 | Vòng loại World Cup 2022 |
Đội tuyển quốc gia Jordan | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2012 | 6 | 0 |
2013 | 7 | 0 |
2015 | 8 | 0 |
2016 | 7 | 2 |
2017 | 9 | 1 |
2018 | 6 | 1 |
2019 | 22 | 1 |
2021 | 2 | 0 |
2022 | 4 | 0 |
Tổng | 70 | 5 |