Aspilapteryx tringipennella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Động vật |
Ngành (phylum) | Chân khớp |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Aspilapteryx |
Loài (species) | A. tringipennella |
Danh pháp hai phần | |
Aspilapteryx tringipennella (Zeller, 1839)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Aspilapteryx tringipennella là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở khắp châu Âu.
Sải cánh dài 10–13 mm. Có hai đợt trưởng thành trong năm vào tháng 5 và tháng 8.[2]
Ấu trùng ăn Plantago lanceolata và Plantago maritima. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.[3]