Babylonia perforata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
Họ (familia) | Babyloniidae |
Chi (genus) | Babylonia |
Loài (species) | B. perforata |
Danh pháp hai phần | |
Babylonia perforata (Sowerby II, 1870) |
Babylonia perforata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Babyloniidae.[1]