Bicyclus safitza | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Satyrinae |
Tông (tribus) | Elymniini |
Chi (genus) | Bicyclus |
Loài (species) | B. safitza |
Danh pháp hai phần | |
Bicyclus safitza (Westwood, [1850]) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Bicyclus safitza là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở khắp Châu Phi, phía nam Sahara.
Sải cánh dài 40–45 mm đối với con đực và 43-48 đối với con cái. Con trưởng thành bay quanh năm.[1]
Ấu trùng ăn nhiều loại cỏ, bao gồm Ehrharta erecta[2].