Bothrops sanctaecrucis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Viperidae |
Chi (genus) | Bothrops |
Loài (species) | B. sanctaecrucis |
Danh pháp hai phần | |
Bothrops sanctaecrucis Hoge, 1966 |
Bothrops sanctaecrucis là một loài rắn trong họ Rắn lục. Loài này được Hoge mô tả khoa học đầu tiên năm 1966.[1] Đây là loài đặc hữu của Nam Mỹ. Phạm vi địa lý Loài rắn này được tìm thấy ở Bolivia trong các tỉnh Beni và Santa Cruz. Địa phương điển hình là "Río Sécure, Oromono, Bolivia".