Cabestana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Liên họ (superfamilia) | Tonnoidea |
Họ (familia) | Ranellidae |
Chi (genus) | Cabestana Röding, 1798 |
Loài điển hình | |
Murex cutacea Linnaeus, 1767 | |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Cabestana là một chi gồm các loài ốc biển săn mồi lớn, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Ranellidae.[1]
Các loài trong chi này được tìm thấy ở vùng nước ấm ôn đới và nhiệt đới.
Các loài trong chi gồm có: