Rhinella arborescandens | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Bufonidae |
Chi (genus) | Rhinella |
Loài (species) | R. arborescandens |
Danh pháp hai phần | |
Rhinella arborescandens (Duellman and Schulte, 1992) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Rhinella arborescandens là một loài cóc trong họ Bufonidae. Chúng là loài đặc hữu của Peru. Môi trường sống tự nhiên của chúng là các khu rừng vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới.