Clavatula caerulea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Clavatulidae |
Chi (genus) | Clavatula |
Loài (species) | C. caerulea |
Danh pháp hai phần | |
Clavatula caerulea (Weinkauff & Kobelt, 1875) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Clavatula caerulea là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Clavatulidae.[1]