Clostera powelli | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Notodontidae |
Chi (genus) | Clostera |
Loài (species) | C. powelli |
Danh pháp hai phần | |
Clostera powelli Oberthür, 1913 |
Clostera powelli là một loài bướm đêm thuộc họ Notodontidae. Loài này có ở Bắc Phi, more specifically in Maroc và Algérie.
Sải cánh dài 13–15 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 4 đến tháng 10 làm hai đợt tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn các loài Populus và Salix.