Conus algoensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Coninae |
Chi (genus) | Conus |
Loài (species) | C. algoensis |
Danh pháp hai phần | |
Conus algoensis Sowerby II, 1834 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Conus algoensis agulhasi Coomans, Moolenbeek & Wils, 1980 Conus danieli Crosse, 1858 Conus jaspideus Kiener, 1845 Conus scitulus Reeve, 1849 |
Conus algoensis, tên tiếng Anh: algoa cone, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối.[1]
Giống như tất cả các loài thuộc chi Conus, chúng là loài săn mồi và có nọc độc. Chúng có khả năng "đốt" con người, do vậy khi cầm chúng phải hết sức cẩn thận.
Tư liệu liên quan tới Conus algoensis tại Wikimedia Commons